
Thông tin gia chủ sinh năm 2020 | |
---|---|
Năm sinh | 2020 |
Âm lịch | Canh Tý |
Ngũ hành | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Cung mệnh nam | Tốn Mộc |
Cung mệnh nữ | Khôn Thổ |
Thiên Can | Canh |
Địa chi | Tý |
Màu hợp | Cam, Đỏ, Tím, Vàng, Nâu |
Bảng tính tuổi sinh năm 2020 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | 5 | 6 |
2026 | 6 | 7 |
2027 | 7 | 8 |
2028 | 8 | 9 |
2029 | 9 | 10 |
2030 | 10 | 11 |
2031 | 11 | 12 |
2032 | 12 | 13 |
2033 | 13 | 14 |
2034 | 14 | 15 |
2035 | 15 | 16 |