
Thông tin gia chủ sinh năm 2026 | |
---|---|
Năm sinh | 2026 |
Âm lịch | Bính Ngọ |
Ngũ hành | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Cung mệnh nam | Đoài Kim |
Cung mệnh nữ | Cấn Thổ |
Thiên Can | Bính |
Địa chi | Ngọ |
Màu hợp | Đen, Trắng, Xanh dương |
Bảng tính tuổi sinh năm 2026 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | -1 | 0 |
2026 | 0 | 1 |
2027 | 1 | 2 |
2028 | 2 | 3 |
2029 | 3 | 4 |
2030 | 4 | 5 |
2031 | 5 | 6 |
2032 | 6 | 7 |
2033 | 7 | 8 |
2034 | 8 | 9 |
2035 | 9 | 10 |