
Thông tin gia chủ sinh năm 2031 | |
---|---|
Năm sinh | 2031 |
Âm lịch | Tân Hợi |
Ngũ hành | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Cung mệnh nam | Khôn Thổ |
Cung mệnh nữ | Tốn Mộc |
Thiên Can | Tân |
Địa chi | Hợi |
Màu hợp | Trắng, Vàng, Nâu |
Bảng tính tuổi sinh năm 2031 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | -6 | -5 |
2026 | -5 | -4 |
2027 | -4 | -3 |
2028 | -3 | -2 |
2029 | -2 | -1 |
2030 | -1 | 0 |
2031 | 0 | 1 |
2032 | 1 | 2 |
2033 | 2 | 3 |
2034 | 3 | 4 |
2035 | 4 | 5 |