
Thông tin gia chủ sinh năm 2029 | |
---|---|
Năm sinh | 2029 |
Âm lịch | Kỷ Dậu |
Ngũ hành | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Cung mệnh nam | Tốn Mộc |
Cung mệnh nữ | Khôn Thổ |
Thiên Can | Kỷ |
Địa chi | Dậu |
Màu hợp | Cam, Đỏ, Tím, Vàng, Nâu |
Bảng tính tuổi sinh năm 2029 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | -4 | -3 |
2026 | -3 | -2 |
2027 | -2 | -1 |
2028 | -1 | 0 |
2029 | 0 | 1 |
2030 | 1 | 2 |
2031 | 2 | 3 |
2032 | 3 | 4 |
2033 | 4 | 5 |
2034 | 5 | 6 |
2035 | 6 | 7 |