
Thông tin gia chủ sinh năm 2023 | |
---|---|
Năm sinh | 2023 |
Âm lịch | Quý Mão |
Ngũ hành | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Cung mệnh nam | Khảm Thuỷ |
Cung mệnh nữ | Khôn Thổ |
Thiên Can | Quý |
Địa chi | Mão |
Màu hợp | Trắng, Vàng, Nâu |
Bảng tính tuổi sinh năm 2023 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | 2 | 3 |
2026 | 3 | 4 |
2027 | 4 | 5 |
2028 | 5 | 6 |
2029 | 6 | 7 |
2030 | 7 | 8 |
2031 | 8 | 9 |
2032 | 9 | 10 |
2033 | 10 | 11 |
2034 | 11 | 12 |
2035 | 12 | 13 |