Chi tiết lịch tuần 41 năm 2028
Dương lịch
09
Tháng 10
Âm lịch
21
Tháng 8
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 9/10/2028 (dương lịch) - 21/8/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Dậu, Năm Mậu Thân. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
10
Tháng 10
Âm lịch
22
Tháng 8
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 10/10/2028 (dương lịch) - 22/8/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Tân Dậu, Năm Mậu Thân. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Canh Tuất, Bính Tuất
- Nên làm: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
11
Tháng 10
Âm lịch
23
Tháng 8
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 11/10/2028 (dương lịch) - 23/8/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Tân Dậu, Năm Mậu Thân. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
12
Tháng 10
Âm lịch
24
Tháng 8
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 12/10/2028 (dương lịch) - 24/8/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Dậu, Năm Mậu Thân. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
13
Tháng 10
Âm lịch
25
Tháng 8
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 13/10/2028 (dương lịch) - 25/8/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Dậu, Năm Mậu Thân. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
14
Tháng 10
Âm lịch
26
Tháng 8
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 14/10/2028 (dương lịch) - 26/8/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Dậu, Năm Mậu Thân. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Nên làm: Giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
15
Tháng 10
Âm lịch
27
Tháng 8
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 15/10/2028 (dương lịch) - 27/8/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Dậu, Năm Mậu Thân. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Nên làm: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 29 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 31 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 8 năm 2025