Chi tiết lịch tuần 48 năm 2028
Dương lịch
27
Tháng 11
Âm lịch
12
Tháng 10
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 27/11/2028 (dương lịch) - 12/10/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Thìn, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
28
Tháng 11
Âm lịch
13
Tháng 10
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 28/11/2028 (dương lịch) - 13/10/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Tỵ, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
29
Tháng 11
Âm lịch
14
Tháng 10
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 29/11/2028 (dương lịch) - 14/10/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Ngọ, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Bính Tý, Giáp Tý
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
30
Tháng 11
Âm lịch
15
Tháng 10
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 30/11/2028 (dương lịch) - 15/10/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Mùi, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Đinh Sửu, ất Sửu
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
01
Tháng 12
Âm lịch
16
Tháng 10
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 1/12/2028 (dương lịch) - 16/10/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Thân, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
02
Tháng 12
Âm lịch
17
Tháng 10
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 2/12/2028 (dương lịch) - 17/10/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Dậu, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
03
Tháng 12
Âm lịch
18
Tháng 10
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 3/12/2028 (dương lịch) - 18/10/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thân. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 2 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 8 năm 2025