Chi tiết lịch tuần 32 năm 2026
Dương lịch
03
Tháng 08
Âm lịch
21
Tháng 6
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 3/8/2026 (dương lịch) - 21/6/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Tân Mão, ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
04
Tháng 08
Âm lịch
22
Tháng 6
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 4/8/2026 (dương lịch) - 22/6/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
05
Tháng 08
Âm lịch
23
Tháng 6
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 5/8/2026 (dương lịch) - 23/6/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Hợi, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, xuất hành, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
06
Tháng 08
Âm lịch
24
Tháng 6
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 6/8/2026 (dương lịch) - 24/6/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
07
Tháng 08
Âm lịch
25
Tháng 6
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 7/8/2026 (dương lịch) - 25/6/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
08
Tháng 08
Âm lịch
26
Tháng 6
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 8/8/2026 (dương lịch) - 26/6/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Dần, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
09
Tháng 08
Âm lịch
27
Tháng 6
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 9/8/2026 (dương lịch) - 27/6/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Mão, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 8 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 6 năm 2025