Chi tiết lịch tuần 28 năm 2026
Dương lịch
06
Tháng 07
Âm lịch
22
Tháng 5
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 6/7/2026 (dương lịch) - 22/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
07
Tháng 07
Âm lịch
23
Tháng 5
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 7/7/2026 (dương lịch) - 23/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
08
Tháng 07
Âm lịch
24
Tháng 5
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 8/7/2026 (dương lịch) - 24/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
09
Tháng 07
Âm lịch
25
Tháng 5
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 9/7/2026 (dương lịch) - 25/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
10
Tháng 07
Âm lịch
26
Tháng 5
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 10/7/2026 (dương lịch) - 26/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Nên làm: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
11
Tháng 07
Âm lịch
27
Tháng 5
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 11/7/2026 (dương lịch) - 27/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Nên làm: Họp mặt, san đường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
12
Tháng 07
Âm lịch
28
Tháng 5
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 12/7/2026 (dương lịch) - 28/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 12 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025