Chi tiết lịch tuần 16 năm 2028
Dương lịch
17
Tháng 04
Âm lịch
23
Tháng 3
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 17/4/2028 (dương lịch) - 23/3/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
18
Tháng 04
Âm lịch
24
Tháng 3
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 18/4/2028 (dương lịch) - 24/3/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
19
Tháng 04
Âm lịch
25
Tháng 3
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 19/4/2028 (dương lịch) - 25/3/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
20
Tháng 04
Âm lịch
26
Tháng 3
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 20/4/2028 (dương lịch) - 26/3/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
21
Tháng 04
Âm lịch
27
Tháng 3
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 21/4/2028 (dương lịch) - 27/3/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
22
Tháng 04
Âm lịch
28
Tháng 3
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 22/4/2028 (dương lịch) - 28/3/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Nên làm: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
23
Tháng 04
Âm lịch
29
Tháng 3
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 23/4/2028 (dương lịch) - 29/3/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Thân. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Canh Thân, Giáp Thân
- Nên làm: Giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 10 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 6 năm 2025