Chi tiết lịch tuần 19 năm 2028
Dương lịch
08
Tháng 05
Âm lịch
14
Tháng 4
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 8/5/2028 (dương lịch) - 14/4/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Tỵ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
09
Tháng 05
Âm lịch
15
Tháng 4
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 9/5/2028 (dương lịch) - 15/4/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
10
Tháng 05
Âm lịch
16
Tháng 4
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 10/5/2028 (dương lịch) - 16/4/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Mùi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
11
Tháng 05
Âm lịch
17
Tháng 4
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 11/5/2028 (dương lịch) - 17/4/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Thân, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
12
Tháng 05
Âm lịch
18
Tháng 4
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 12/5/2028 (dương lịch) - 18/4/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Dậu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Nên làm: Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
13
Tháng 05
Âm lịch
19
Tháng 4
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 13/5/2028 (dương lịch) - 19/4/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Tuất, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Canh Thìn, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
14
Tháng 05
Âm lịch
20
Tháng 4
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 14/5/2028 (dương lịch) - 20/4/2028 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Hợi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 14 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025