
Thông tin gia chủ sinh năm 1966 | |
---|---|
Năm sinh | 1966 |
Âm lịch | Bính Ngọ |
Ngũ hành | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Cung mệnh nam | Đoài Kim |
Cung mệnh nữ | Cấn Thổ |
Thiên Can | Bính |
Địa chi | Ngọ |
Màu hợp | Đen, Trắng, Xanh dương |
Bảng tính tuổi sinh năm 1966 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | 59 | 60 |
2026 | 60 | 61 |
2027 | 61 | 62 |
2028 | 62 | 63 |
2029 | 63 | 64 |
2030 | 64 | 65 |
2031 | 65 | 66 |
2032 | 66 | 67 |
2033 | 67 | 68 |
2034 | 68 | 69 |
2035 | 69 | 70 |