
Thông tin gia chủ sinh năm 1975 | |
---|---|
Năm sinh | 1975 |
Âm lịch | Ất Mão |
Ngũ hành | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
Cung mệnh nam | Đoài Kim |
Cung mệnh nữ | Cấn Thổ |
Thiên Can | Ất |
Địa chi | Mão |
Màu hợp | Đen, Trắng, Xanh dương |
Bảng tính tuổi sinh năm 1975 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | 50 | 51 |
2026 | 51 | 52 |
2027 | 52 | 53 |
2028 | 53 | 54 |
2029 | 54 | 55 |
2030 | 55 | 56 |
2031 | 56 | 57 |
2032 | 57 | 58 |
2033 | 58 | 59 |
2034 | 59 | 60 |
2035 | 60 | 61 |