Chi tiết lịch tuần 49 năm 2026
Dương lịch
30
Tháng 11
Âm lịch
22
Tháng 10
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 30/11/2026 (dương lịch) - 22/10/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Canh Dần, Giáp Dần
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
01
Tháng 12
Âm lịch
23
Tháng 10
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 1/12/2026 (dương lịch) - 23/10/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Tân Mão, ất Mão
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
02
Tháng 12
Âm lịch
24
Tháng 10
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 2/12/2026 (dương lịch) - 24/10/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
03
Tháng 12
Âm lịch
25
Tháng 10
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 3/12/2026 (dương lịch) - 25/10/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhập học, đào đất
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
04
Tháng 12
Âm lịch
26
Tháng 10
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 4/12/2026 (dương lịch) - 26/10/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
05
Tháng 12
Âm lịch
27
Tháng 10
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 5/12/2026 (dương lịch) - 27/10/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, sửa bếp
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
06
Tháng 12
Âm lịch
28
Tháng 10
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 6/12/2026 (dương lịch) - 28/10/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Ngọ. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 29 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 31 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 8 năm 2025