Chi tiết lịch tuần 34 năm 2025
Dương lịch
18
Tháng 08
Âm lịch
25
Tháng 6
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 18/8/2025 (dương lịch) - 25/6/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Mùi, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Đinh Sửu, ất Sửu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
19
Tháng 08
Âm lịch
26
Tháng 6
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 19/8/2025 (dương lịch) - 26/6/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Thân, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
20
Tháng 08
Âm lịch
27
Tháng 6
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 20/8/2025 (dương lịch) - 27/6/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Dậu, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
21
Tháng 08
Âm lịch
28
Tháng 6
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 21/8/2025 (dương lịch) - 28/6/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Nên làm: Xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
22
Tháng 08
Âm lịch
29
Tháng 6
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 22/8/2025 (dương lịch) - 29/6/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Hợi, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
23
Tháng 08
Âm lịch
1
Tháng 7
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 23/8/2025 (dương lịch) - 1/7/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tý, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Tỵ. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
24
Tháng 08
Âm lịch
2
Tháng 7
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 24/8/2025 (dương lịch) - 2/7/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Sửu, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Tỵ. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 8 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 6 năm 2025