Chi tiết lịch tuần 24 năm 2031
Dương lịch
09
Tháng 06
Âm lịch
20
Tháng 4
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 9/6/2031 (dương lịch) - 20/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
10
Tháng 06
Âm lịch
21
Tháng 4
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 10/6/2031 (dương lịch) - 21/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
11
Tháng 06
Âm lịch
22
Tháng 4
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 11/6/2031 (dương lịch) - 22/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
12
Tháng 06
Âm lịch
23
Tháng 4
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 12/6/2031 (dương lịch) - 23/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
13
Tháng 06
Âm lịch
24
Tháng 4
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 13/6/2031 (dương lịch) - 24/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
14
Tháng 06
Âm lịch
25
Tháng 4
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 14/6/2031 (dương lịch) - 25/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
15
Tháng 06
Âm lịch
26
Tháng 4
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 15/6/2031 (dương lịch) - 26/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 12 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025