Chi tiết lịch tuần 14 năm 2027
Dương lịch
05
Tháng 04
Âm lịch
29
Tháng 2
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 5/4/2027 (dương lịch) - 29/2/2027 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Dần, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Mùi. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Nạp tài, giao dịch
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
06
Tháng 04
Âm lịch
30
Tháng 2
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 6/4/2027 (dương lịch) - 30/2/2027 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Mão, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Mùi. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
07
Tháng 04
Âm lịch
1
Tháng 3
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 7/4/2027 (dương lịch) - 1/3/2027 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Thìn, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Mùi. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
08
Tháng 04
Âm lịch
2
Tháng 3
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 8/4/2027 (dương lịch) - 2/3/2027 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Tỵ, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Mùi. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
09
Tháng 04
Âm lịch
3
Tháng 3
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 9/4/2027 (dương lịch) - 3/3/2027 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Ngọ, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Mùi. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Bính Tý, Giáp Tý
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
10
Tháng 04
Âm lịch
4
Tháng 3
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 10/4/2027 (dương lịch) - 4/3/2027 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Mùi, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Mùi. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Đinh Sửu, ất Sửu
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
11
Tháng 04
Âm lịch
5
Tháng 3
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 11/4/2027 (dương lịch) - 5/3/2027 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Thân, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Mùi. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 31 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 8 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 8 năm 2025