Âm lịch
: 8/11/2033ngày 29 tháng 12 năm 2033
- LA FONTAINE -
Giờ Hoàng Đạo (Tốt):
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Giờ Hắc Đạo (Xấu):
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-12:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
- Với quý độc giả đang cần tra cứu hay chuyển đổi một ngày dương lịch sang ngày âm lịch hoặc từ một ngày âm lịch sang dương lịch có thể xem công cụ Chuyển đổi ngày âm dương rất nhanh chóng, chính xác và vô cùng thuận tiện.
- Ngoài ra nếu bạn cần tính hoặc đếm số ngày, tuần, tháng, năm giữa 2 ngày bất kỳ nào đó có thể tham khảo Công cụ đếm ngày online vô cùng tiện lợi.
XEM NGÀY TỐT XẤU NGÀY 29/12/2033
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày 29/12/2033 không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu trong ngày 29/12/2033 để cân nhắc. Ngày 29/12/2033 phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú ngày 29/12/2033 phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày 29/12/2033 là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
➥ Khi xem được ngày 29/12/2033 tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
- Dương lịch: Thứ Năm, ngày 29/12/2033, Âm lịch: 8/11/2033.
- Can chi là Ngày Giáp Dần, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu. Nhằm ngày Xấu
- Tiết khí: (Giữa đông)
Giờ Hoàng Đạo Tốt
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Giờ Hắc Đạo Xấu
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-12:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Lịch âm các ngày sắp tới
Hỏi đáp về LỊCH ÂM NGÀY 29/12/2033
Ngày 29 tháng 12 năm 2033 là thứ mấy?
Ngày 29/12/2033 dương lịch là bao nhiêu âm lịch?
29/12/2033 là ngày con giáp nào?
Ngày 29 tháng 12 năm 2033 là ngày tốt hay xấu?
Ngày 29/12/2033 trực gì?
Giờ đẹp ngày 29/12/2033 là giờ nào?
Sinh ngày 29 tháng 12 năm 2033 thuộc cung hoàng đạo nào?
Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 29/12/2033?
Ngày 29/12/2033 là ngày ăn chay hay ăn mặn?
Lịch âm các ngày tiếp theo
- Lịch âm ngày 27 tháng 12 năm 2033 6/11
- Lịch âm ngày 28 tháng 12 năm 2033 7/11
- Lịch âm ngày 29 tháng 12 năm 2033 8/11
- Lịch âm ngày 30 tháng 12 năm 2033 9/11
- Lịch âm ngày 31 tháng 12 năm 2033 10/11
- Lịch âm ngày 1 tháng 1 năm 2034 11/11
- Lịch âm ngày 2 tháng 1 năm 2034 12/11
- Lịch âm ngày 3 tháng 1 năm 2034 13/11
- Lịch âm ngày 4 tháng 1 năm 2034 14/11
- Lịch âm ngày 5 tháng 1 năm 2034 15/11
- Lịch âm ngày 6 tháng 1 năm 2034 16/11
- Lịch âm ngày 7 tháng 1 năm 2034 17/11
- Lịch âm ngày 8 tháng 1 năm 2034 18/11
- Lịch âm ngày 9 tháng 1 năm 2034 19/11
- Lịch âm ngày 10 tháng 1 năm 2034 20/11
- Lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2034 21/11
- Lịch âm ngày 12 tháng 1 năm 2034 22/11
- Lịch âm ngày 13 tháng 1 năm 2034 23/11
- Lịch âm ngày 14 tháng 1 năm 2034 24/11
- Lịch âm ngày 15 tháng 1 năm 2034 25/11