Âm lịch
: 9/9/2093ngày 28 tháng 10 năm 2093
Giờ Hoàng Đạo (Tốt):
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Dậu (17:00-18:59) |
Giờ Hắc Đạo (Xấu):
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
- Với quý độc giả đang cần tra cứu hay chuyển đổi một ngày dương lịch sang ngày âm lịch hoặc từ một ngày âm lịch sang dương lịch có thể xem công cụ Chuyển đổi ngày âm dương rất nhanh chóng, chính xác và vô cùng thuận tiện.
- Ngoài ra nếu bạn cần tính hoặc đếm số ngày, tuần, tháng, năm giữa 2 ngày bất kỳ nào đó có thể tham khảo Công cụ đếm ngày online vô cùng tiện lợi.
XEM NGÀY TỐT XẤU NGÀY 28/10/2093
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày 28/10/2093 không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu trong ngày 28/10/2093 để cân nhắc. Ngày 28/10/2093 phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú ngày 28/10/2093 phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày 28/10/2093 là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
➥ Khi xem được ngày 28/10/2093 tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
- Dương lịch: Thứ Tư, ngày 28/10/2093, Âm lịch: 9/9/2093.
- Can chi là Ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Sửu. Nhằm ngày Xấu
- Tiết khí: (Sương mù)
Giờ Hoàng Đạo Tốt
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Dậu (17:00-18:59) |
Giờ Hắc Đạo Xấu
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Lịch âm các ngày sắp tới
Hỏi đáp về LỊCH ÂM NGÀY 28/10/2093
Ngày 28 tháng 10 năm 2093 là thứ mấy?
Ngày 28/10/2093 dương lịch là bao nhiêu âm lịch?
28/10/2093 là ngày con giáp nào?
Ngày 28 tháng 10 năm 2093 là ngày tốt hay xấu?
Ngày 28/10/2093 trực gì?
Giờ đẹp ngày 28/10/2093 là giờ nào?
Sinh ngày 28 tháng 10 năm 2093 thuộc cung hoàng đạo nào?
Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 28/10/2093?
Ngày 28/10/2093 là ngày ăn chay hay ăn mặn?
Lịch âm các ngày tiếp theo
- Lịch âm ngày 26 tháng 10 năm 2093 7/9
- Lịch âm ngày 27 tháng 10 năm 2093 8/9
- Lịch âm ngày 28 tháng 10 năm 2093 9/9
- Lịch âm ngày 29 tháng 10 năm 2093 10/9
- Lịch âm ngày 30 tháng 10 năm 2093 11/9
- Lịch âm ngày 31 tháng 10 năm 2093 12/9
- Lịch âm ngày 1 tháng 11 năm 2093 13/9
- Lịch âm ngày 2 tháng 11 năm 2093 14/9
- Lịch âm ngày 3 tháng 11 năm 2093 15/9
- Lịch âm ngày 4 tháng 11 năm 2093 16/9
- Lịch âm ngày 5 tháng 11 năm 2093 17/9
- Lịch âm ngày 6 tháng 11 năm 2093 18/9
- Lịch âm ngày 7 tháng 11 năm 2093 19/9
- Lịch âm ngày 8 tháng 11 năm 2093 20/9
- Lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 2093 21/9
- Lịch âm ngày 10 tháng 11 năm 2093 22/9
- Lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 2093 23/9
- Lịch âm ngày 12 tháng 11 năm 2093 24/9
- Lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 2093 25/9
- Lịch âm ngày 14 tháng 11 năm 2093 26/9