Âm lịch
: 19/9/2094ngày 27 tháng 10 năm 2094
- O. OAI-ĐƠ -
Ngày
Tháng
Năm

Ngày
Trực
Tiết khí
Giờ Hoàng Đạo (Tốt):
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ Hắc Đạo (Xấu):
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Dậu (17:00-18:59) |
- Với quý độc giả đang cần tra cứu hay chuyển đổi một ngày dương lịch sang ngày âm lịch hoặc từ một ngày âm lịch sang dương lịch có thể xem công cụ Chuyển đổi ngày âm dương rất nhanh chóng, chính xác và vô cùng thuận tiện.
- Ngoài ra nếu bạn cần tính hoặc đếm số ngày, tuần, tháng, năm giữa 2 ngày bất kỳ nào đó có thể tham khảo Công cụ đếm ngày online vô cùng tiện lợi.
XEM NGÀY TỐT XẤU NGÀY 27/10/2094
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày 27/10/2094 không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu trong ngày 27/10/2094 để cân nhắc. Ngày 27/10/2094 phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú ngày 27/10/2094 phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày 27/10/2094 là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
➥ Khi xem được ngày 27/10/2094 tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
- Dương lịch: Thứ Tư, ngày 27/10/2094, Âm lịch: 19/9/2094.
- Can chi là Ngày Tân Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Dần. Nhằm ngày Xấu
- Tiết khí: (Sương mù)
Giờ Hoàng Đạo Tốt
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ Hắc Đạo Xấu
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Dậu (17:00-18:59) |
Lịch âm các ngày sắp tới
Hỏi đáp về LỊCH ÂM NGÀY 27/10/2094
Ngày 27 tháng 10 năm 2094 là thứ mấy?
Ngày 27/10/2094 dương lịch là bao nhiêu âm lịch?
27/10/2094 là ngày con giáp nào?
Ngày 27 tháng 10 năm 2094 là ngày tốt hay xấu?
Ngày 27/10/2094 trực gì?
Giờ đẹp ngày 27/10/2094 là giờ nào?
Sinh ngày 27 tháng 10 năm 2094 thuộc cung hoàng đạo nào?
Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 27/10/2094?
Ngày 27/10/2094 là ngày ăn chay hay ăn mặn?
Lịch âm các ngày tiếp theo
- Lịch âm ngày 25 tháng 10 năm 2094 17/9
- Lịch âm ngày 26 tháng 10 năm 2094 18/9
- Lịch âm ngày 27 tháng 10 năm 2094 19/9
- Lịch âm ngày 28 tháng 10 năm 2094 20/9
- Lịch âm ngày 29 tháng 10 năm 2094 21/9
- Lịch âm ngày 30 tháng 10 năm 2094 22/9
- Lịch âm ngày 31 tháng 10 năm 2094 23/9
- Lịch âm ngày 1 tháng 11 năm 2094 24/9
- Lịch âm ngày 2 tháng 11 năm 2094 25/9
- Lịch âm ngày 3 tháng 11 năm 2094 26/9
- Lịch âm ngày 4 tháng 11 năm 2094 27/9
- Lịch âm ngày 5 tháng 11 năm 2094 28/9
- Lịch âm ngày 6 tháng 11 năm 2094 29/9
- Lịch âm ngày 7 tháng 11 năm 2094 30/9
- Lịch âm ngày 8 tháng 11 năm 2094 1/10
- Lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 2094 2/10
- Lịch âm ngày 10 tháng 11 năm 2094 3/10
- Lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 2094 4/10
- Lịch âm ngày 12 tháng 11 năm 2094 5/10
- Lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 2094 6/10