Âm lịch
: 14/10/2034ngày 24 tháng 11 năm 2034
- JEAN PAUL -
Ngày
Tháng
Năm

Ngày
Trực
Tiết khí
Giờ Hoàng Đạo (Tốt):
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Giờ Hắc Đạo (Xấu):
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-12:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
- Với quý độc giả đang cần tra cứu hay chuyển đổi một ngày dương lịch sang ngày âm lịch hoặc từ một ngày âm lịch sang dương lịch có thể xem công cụ Chuyển đổi ngày âm dương rất nhanh chóng, chính xác và vô cùng thuận tiện.
- Ngoài ra nếu bạn cần tính hoặc đếm số ngày, tuần, tháng, năm giữa 2 ngày bất kỳ nào đó có thể tham khảo Công cụ đếm ngày online vô cùng tiện lợi.
XEM NGÀY TỐT XẤU NGÀY 24/11/2034
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày 24/11/2034 không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu trong ngày 24/11/2034 để cân nhắc. Ngày 24/11/2034 phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú ngày 24/11/2034 phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày 24/11/2034 là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
➥ Khi xem được ngày 24/11/2034 tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
- Dương lịch: Thứ Sáu, ngày 24/11/2034, Âm lịch: 14/10/2034.
- Can chi là Ngày Giáp Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Dần. Nhằm ngày Xấu
- Tiết khí: (Tuyết xuất hiện)
Giờ Hoàng Đạo Tốt
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Giờ Hắc Đạo Xấu
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-12:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Lịch âm các ngày sắp tới
Hỏi đáp về LỊCH ÂM NGÀY 24/11/2034
Ngày 24 tháng 11 năm 2034 là thứ mấy?
Ngày 24/11/2034 dương lịch là bao nhiêu âm lịch?
24/11/2034 là ngày con giáp nào?
Ngày 24 tháng 11 năm 2034 là ngày tốt hay xấu?
Ngày 24/11/2034 trực gì?
Giờ đẹp ngày 24/11/2034 là giờ nào?
Sinh ngày 24 tháng 11 năm 2034 thuộc cung hoàng đạo nào?
Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 24/11/2034?
Ngày 24/11/2034 là ngày ăn chay hay ăn mặn?
Lịch âm các ngày tiếp theo
- Lịch âm ngày 22 tháng 11 năm 2034 12/10
- Lịch âm ngày 23 tháng 11 năm 2034 13/10
- Lịch âm ngày 24 tháng 11 năm 2034 14/10
- Lịch âm ngày 25 tháng 11 năm 2034 15/10
- Lịch âm ngày 26 tháng 11 năm 2034 16/10
- Lịch âm ngày 27 tháng 11 năm 2034 17/10
- Lịch âm ngày 28 tháng 11 năm 2034 18/10
- Lịch âm ngày 29 tháng 11 năm 2034 19/10
- Lịch âm ngày 30 tháng 11 năm 2034 20/10
- Lịch âm ngày 1 tháng 12 năm 2034 21/10
- Lịch âm ngày 2 tháng 12 năm 2034 22/10
- Lịch âm ngày 3 tháng 12 năm 2034 23/10
- Lịch âm ngày 4 tháng 12 năm 2034 24/10
- Lịch âm ngày 5 tháng 12 năm 2034 25/10
- Lịch âm ngày 6 tháng 12 năm 2034 26/10
- Lịch âm ngày 7 tháng 12 năm 2034 27/10
- Lịch âm ngày 8 tháng 12 năm 2034 28/10
- Lịch âm ngày 9 tháng 12 năm 2034 29/10
- Lịch âm ngày 10 tháng 12 năm 2034 30/10
- Lịch âm ngày 11 tháng 12 năm 2034 1/11