Âm lịch
: 5/3/1934ngày 18 tháng 4 năm 1934
- Khổng Tử -
Ngày
Tháng
Năm

Ngày
Trực
Tiết khí
Giờ Hoàng Đạo (Tốt):
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ Hắc Đạo (Xấu):
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Dậu (17:00-18:59) |
- Với quý độc giả đang cần tra cứu hay chuyển đổi một ngày dương lịch sang ngày âm lịch hoặc từ một ngày âm lịch sang dương lịch có thể xem công cụ Chuyển đổi ngày âm dương rất nhanh chóng, chính xác và vô cùng thuận tiện.
- Ngoài ra nếu bạn cần tính hoặc đếm số ngày, tuần, tháng, năm giữa 2 ngày bất kỳ nào đó có thể tham khảo Công cụ đếm ngày online vô cùng tiện lợi.
XEM NGÀY TỐT XẤU NGÀY 18/4/1934
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày 18/4/1934 không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu trong ngày 18/4/1934 để cân nhắc. Ngày 18/4/1934 phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú ngày 18/4/1934 phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày 18/4/1934 là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
➥ Khi xem được ngày 18/4/1934 tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
- Dương lịch: Thứ Tư, ngày 18/4/1934, Âm lịch: 5/3/1934.
- Can chi là Ngày Kỷ Mùi, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Tuất. Nhằm ngày Xấu
- Tiết khí: (Trời trong sáng)
Giờ Hoàng Đạo Tốt
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ Hắc Đạo Xấu
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Dậu (17:00-18:59) |
Lịch âm các ngày sắp tới
Hỏi đáp về LỊCH ÂM NGÀY 18/4/1934
Ngày 18 tháng 4 năm 1934 là thứ mấy?
Ngày 18/4/1934 dương lịch là bao nhiêu âm lịch?
18/4/1934 là ngày con giáp nào?
Ngày 18 tháng 4 năm 1934 là ngày tốt hay xấu?
Ngày 18/4/1934 trực gì?
Giờ đẹp ngày 18/4/1934 là giờ nào?
Sinh ngày 18 tháng 4 năm 1934 thuộc cung hoàng đạo nào?
Đã bao nhiêu ngày kể từ ngày 18/4/1934?
Ngày 18/4/1934 là ngày ăn chay hay ăn mặn?
Lịch âm các ngày tiếp theo
- Lịch âm ngày 16 tháng 4 năm 1934 3/3
- Lịch âm ngày 17 tháng 4 năm 1934 4/3
- Lịch âm ngày 18 tháng 4 năm 1934 5/3
- Lịch âm ngày 19 tháng 4 năm 1934 6/3
- Lịch âm ngày 20 tháng 4 năm 1934 7/3
- Lịch âm ngày 21 tháng 4 năm 1934 8/3
- Lịch âm ngày 22 tháng 4 năm 1934 9/3
- Lịch âm ngày 23 tháng 4 năm 1934 10/3
- Lịch âm ngày 24 tháng 4 năm 1934 11/3
- Lịch âm ngày 25 tháng 4 năm 1934 12/3
- Lịch âm ngày 26 tháng 4 năm 1934 13/3
- Lịch âm ngày 27 tháng 4 năm 1934 14/3
- Lịch âm ngày 28 tháng 4 năm 1934 15/3
- Lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 1934 16/3
- Lịch âm ngày 30 tháng 4 năm 1934 17/3
- Lịch âm ngày 1 tháng 5 năm 1934 18/3
- Lịch âm ngày 2 tháng 5 năm 1934 19/3
- Lịch âm ngày 3 tháng 5 năm 1934 20/3
- Lịch âm ngày 4 tháng 5 năm 1934 21/3
- Lịch âm ngày 5 tháng 5 năm 1934 22/3