Âm lịch
: 4/8/1934ngày 12 tháng 9 năm 1934
- GIBRAN (LIBĂNG) -
Giờ Hoàng Đạo (Tốt):
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ Hắc Đạo (Xấu):
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
- Với quý độc giả đang cần tra cứu hay chuyển đổi một ngày dương lịch sang ngày âm lịch hoặc từ một ngày âm lịch sang dương lịch có thể xem công cụ Chuyển đổi ngày âm dương rất nhanh chóng, chính xác và vô cùng thuận tiện.
- Ngoài ra nếu bạn cần tính hoặc đếm số ngày, tuần, tháng, năm giữa 2 ngày bất kỳ nào đó có thể tham khảo Công cụ đếm ngày online vô cùng tiện lợi.
XEM NGÀY TỐT XẤU NGÀY 12/9/1934
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày 12/9/1934 không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu trong ngày 12/9/1934 để cân nhắc. Ngày 12/9/1934 phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú ngày 12/9/1934 phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày 12/9/1934 là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
➥ Khi xem được ngày 12/9/1934 tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
- Dương lịch: Thứ Tư, ngày 12/9/1934, Âm lịch: 4/8/1934.
- Can chi là Ngày Bính Tuất, tháng Quý Dậu, năm Giáp Tuất. Nhằm ngày Xấu
- Tiết khí: (Nắng nhạt)
Giờ Hoàng Đạo Tốt
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ Hắc Đạo Xấu
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Lịch âm các ngày sắp tới
Hỏi đáp về LỊCH ÂM NGÀY 12/9/1934
Ngày 12 tháng 9 năm 1934 là thứ mấy?
Ngày 12/9/1934 dương lịch là bao nhiêu âm lịch?
12/9/1934 là ngày con giáp nào?
Ngày 12 tháng 9 năm 1934 là ngày tốt hay xấu?
Ngày 12/9/1934 trực gì?
Giờ đẹp ngày 12/9/1934 là giờ nào?
Sinh ngày 12 tháng 9 năm 1934 thuộc cung hoàng đạo nào?
Đã bao nhiêu ngày kể từ ngày 12/9/1934?
Ngày 12/9/1934 là ngày ăn chay hay ăn mặn?
Lịch âm các ngày tiếp theo
- Lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 1934 2/8
- Lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1934 3/8
- Lịch âm ngày 12 tháng 9 năm 1934 4/8
- Lịch âm ngày 13 tháng 9 năm 1934 5/8
- Lịch âm ngày 14 tháng 9 năm 1934 6/8
- Lịch âm ngày 15 tháng 9 năm 1934 7/8
- Lịch âm ngày 16 tháng 9 năm 1934 8/8
- Lịch âm ngày 17 tháng 9 năm 1934 9/8
- Lịch âm ngày 18 tháng 9 năm 1934 10/8
- Lịch âm ngày 19 tháng 9 năm 1934 11/8
- Lịch âm ngày 20 tháng 9 năm 1934 12/8
- Lịch âm ngày 21 tháng 9 năm 1934 13/8
- Lịch âm ngày 22 tháng 9 năm 1934 14/8
- Lịch âm ngày 23 tháng 9 năm 1934 15/8
- Lịch âm ngày 24 tháng 9 năm 1934 16/8
- Lịch âm ngày 25 tháng 9 năm 1934 17/8
- Lịch âm ngày 26 tháng 9 năm 1934 18/8
- Lịch âm ngày 27 tháng 9 năm 1934 19/8
- Lịch âm ngày 28 tháng 9 năm 1934 20/8
- Lịch âm ngày 29 tháng 9 năm 1934 21/8