
Thông tin gia chủ sinh năm 1989 | |
---|---|
Năm sinh | 1989 |
Âm lịch | Kỷ Tỵ |
Ngũ hành | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
Cung mệnh nam | Khôn Thổ |
Cung mệnh nữ | Tốn Mộc |
Thiên Can | Kỷ |
Địa chi | Tỵ |
Màu hợp | đen, Xanh dương, Xanh lá cây |
Bảng tính tuổi sinh năm 1989 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | 36 | 37 |
2026 | 37 | 38 |
2027 | 38 | 39 |
2028 | 39 | 40 |
2029 | 40 | 41 |
2030 | 41 | 42 |
2031 | 42 | 43 |
2032 | 43 | 44 |
2033 | 44 | 45 |
2034 | 45 | 46 |
2035 | 46 | 47 |