lịch ăn chay ngày 31/1/1918
ngày 31/1/1918 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1

Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1918 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1918 ta thấy được thông tin ngày 31/1/1918 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 31/1/1918
- Âm lịch: 19/12/1917, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Tỵ
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1918 âm lịch |
|||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1918 | 11/2/1918 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1918 | 18/2/1918 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1918 | 24/2/1918 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1918 | 25/2/1918 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1918 | 28/2/1918 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1918 | 5/3/1918 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1918 | 6/3/1918 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1918 | 10/3/1918 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1918 | 11/3/1918 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1918 | 12/3/1918 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1918 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 19/11 | 2 20 | 3 21 | 4 22 | 5 23Ăn chay | 6 24Ăn chay | |
7 25 | 8 26 | 9 27 | 10 28Ăn chay | 11 29Ăn chay | 12 30Ăn chay | 13 1/12Ăn chay |
14 2 | 15 3 | 16 4 | 17 5 | 18 6 | 19 7 | 20 8Ăn chay |
21 9 | 22 10 | 23 11 | 24 12 | 25 13 | 26 14Ăn chay | 27 15Ăn chay |
28 16 | 29 17 | 30 18Ăn chay | 31 19 |