lịch ăn chay ngày 10/11/1910
ngày 10/11/1910 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11

Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 1910 và lịch ăn chay tháng 11 năm 1910 ta thấy được thông tin ngày 10/11/1910 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 10/11/1910
- Âm lịch: 9/10/1910, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1910 âm lịch |
|||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/1910 | 2/12/1910 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/1910 | 9/12/1910 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/1910 | 15/12/1910 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/1910 | 16/12/1910 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/1910 | 19/12/1910 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/1910 | 24/12/1910 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/1910 | 25/12/1910 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/1910 | 29/12/1910 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/1910 | 30/12/1910 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/1910 | 31/12/1910 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1910 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 30/9Ăn chay | 2 1/10Ăn chay | 3 2 | 4 3 | 5 4 | 6 5 | |
7 6 | 8 7 | 9 8Ăn chay | 10 9 | 11 10 | 12 11 | 13 12 |
14 13 | 15 14Ăn chay | 16 15Ăn chay | 17 16 | 18 17 | 19 18Ăn chay | 20 19 |
21 20 | 22 21 | 23 22 | 24 23Ăn chay | 25 24Ăn chay | 26 25 | 27 26 |
28 27 | 29 28Ăn chay | 30 29Ăn chay |