
Thông tin gia chủ sinh năm 2033 | |
---|---|
Năm sinh | 2033 |
Âm lịch | Quý Sửu |
Ngũ hành | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
Cung mệnh nam | Ly Hoả |
Cung mệnh nữ | Càn Kim |
Thiên Can | Quý |
Địa chi | Sửu |
Màu hợp | đen, Xanh dương, Xanh lá cây |
Bảng tính tuổi sinh năm 2033 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | -8 | -7 |
2026 | -7 | -6 |
2027 | -6 | -5 |
2028 | -5 | -4 |
2029 | -4 | -3 |
2030 | -3 | -2 |
2031 | -2 | -1 |
2032 | -1 | 0 |
2033 | 0 | 1 |
2034 | 1 | 2 |
2035 | 2 | 3 |