
Thông tin gia chủ sinh năm 2025 | |
---|---|
Năm sinh | 2025 |
Âm lịch | Ất Tỵ |
Ngũ hành | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Cung mệnh nam | Cấn Thổ |
Cung mệnh nữ | Đoài Kim |
Thiên Can | Ất |
Địa chi | Tỵ |
Màu hợp | Tím, Cam, Đỏ, Xanh lá cây |
Bảng tính tuổi sinh năm 2025 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | 0 | 1 |
2026 | 1 | 2 |
2027 | 2 | 3 |
2028 | 3 | 4 |
2029 | 4 | 5 |
2030 | 5 | 6 |
2031 | 6 | 7 |
2032 | 7 | 8 |
2033 | 8 | 9 |
2034 | 9 | 10 |
2035 | 10 | 11 |