
Thông tin gia chủ sinh năm 1978 | |
---|---|
Năm sinh | 1978 |
Âm lịch | Mậu Ngọ |
Ngũ hành | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
Cung mệnh nam | Tốn Mộc |
Cung mệnh nữ | Khôn Thổ |
Thiên Can | Mậu |
Địa chi | Ngọ |
Màu hợp | Tím, Cam, Đỏ, Xanh lá cây |
Bảng tính tuổi sinh năm 1978 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | 47 | 48 |
2026 | 48 | 49 |
2027 | 49 | 50 |
2028 | 50 | 51 |
2029 | 51 | 52 |
2030 | 52 | 53 |
2031 | 53 | 54 |
2032 | 54 | 55 |
2033 | 55 | 56 |
2034 | 56 | 57 |
2035 | 57 | 58 |