
Thông tin gia chủ sinh năm 1976 | |
---|---|
Năm sinh | 1976 |
Âm lịch | Bính Thìn |
Ngũ hành | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
Cung mệnh nam | Càn Kim |
Cung mệnh nữ | Ly Hoả |
Thiên Can | Bính |
Địa chi | Thìn |
Màu hợp | Cam, Đỏ, Tím, Vàng, Nâu |
Bảng tính tuổi sinh năm 1976 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | 49 | 50 |
2026 | 50 | 51 |
2027 | 51 | 52 |
2028 | 52 | 53 |
2029 | 53 | 54 |
2030 | 54 | 55 |
2031 | 55 | 56 |
2032 | 56 | 57 |
2033 | 57 | 58 |
2034 | 58 | 59 |
2035 | 59 | 60 |