
Thông tin gia chủ sinh năm 1971 | |
---|---|
Năm sinh | 1971 |
Âm lịch | Tân Hợi |
Ngũ hành | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Cung mệnh nam | Khôn Thổ |
Cung mệnh nữ | Tốn Mộc |
Thiên Can | Tân |
Địa chi | Hợi |
Màu hợp | Trắng, Vàng, Nâu |
Bảng tính tuổi sinh năm 1971 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | 54 | 55 |
2026 | 55 | 56 |
2027 | 56 | 57 |
2028 | 57 | 58 |
2029 | 58 | 59 |
2030 | 59 | 60 |
2031 | 60 | 61 |
2032 | 61 | 62 |
2033 | 62 | 63 |
2034 | 63 | 64 |
2035 | 64 | 65 |