
Thông tin gia chủ sinh năm 1949 | |
---|---|
Năm sinh | 1949 |
Âm lịch | Kỷ Sửu |
Ngũ hành | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Cung mệnh nam | Càn Kim |
Cung mệnh nữ | Ly Hoả |
Thiên Can | Kỷ |
Địa chi | Sửu |
Màu hợp | Tím, Cam, Đỏ, Xanh lá cây |
Bảng tính tuổi sinh năm 1949 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | 76 | 77 |
2026 | 77 | 78 |
2027 | 78 | 79 |
2028 | 79 | 80 |
2029 | 80 | 81 |
2030 | 81 | 82 |
2031 | 82 | 83 |
2032 | 83 | 84 |
2033 | 84 | 85 |
2034 | 85 | 86 |
2035 | 86 | 87 |