
Thông tin gia chủ sinh năm 1926 | |
---|---|
Năm sinh | 1926 |
Âm lịch | Bính Dần |
Ngũ hành | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Cung mệnh nam | Khôn Thổ |
Cung mệnh nữ | Tốn Mộc |
Thiên Can | Bính |
Địa chi | Dần |
Màu hợp | Tím, Cam, Đỏ, Xanh lá cây |
Bảng tính tuổi sinh năm 1926 trong các năm | ||
---|---|---|
Năm | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
2025 | 99 | 100 |
2026 | 100 | 101 |
2027 | 101 | 102 |
2028 | 102 | 103 |
2029 | 103 | 104 |
2030 | 104 | 105 |
2031 | 105 | 106 |
2032 | 106 | 107 |
2033 | 107 | 108 |
2034 | 108 | 109 |
2035 | 109 | 110 |